Có 2 kết quả:
慄然 lì rán ㄌㄧˋ ㄖㄢˊ • 栗然 lì rán ㄌㄧˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) shivering
(2) shuddering
(2) shuddering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) shivering
(2) shuddering
(2) shuddering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0